FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Whalley

7.8.1987(37) 176cm 67Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM46
RM57
RB48
RWB50
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
86
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15