FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Fink

6.6.1982(42) 187cm 78Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM62
RM58
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19