FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Falcao

10.2.1986(38) 177cm 72Kg
ST81
RW74
CF78
RF78
CAM75
CM68
CDM55
RM71
RB51
RWB53
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
85
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
18
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
21
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
87
Chuyền dài
55
Lực sút
81
Đánh đầu
82
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
77
Đá phạt
65
Penalty
78
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
60
Phản ứng
84
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10