FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Cejas

24.8.1985(39) 174cm 74Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM50
RM60
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
37
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21