FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Hagen

8.3.1986(38) 185cm 80Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM64
RM51
RB62
RWB60
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
66
Rê bóng
26
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
61
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
21
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18