FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Batan

20.3.1985(39) 176cm 75Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM55
RM54
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21