FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Wilson

17.8.1987(37) 188cm 80Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM67
RM61
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14