FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Grorud

2.7.1983(41) 189cm 87Kg
ST46
RW40
CF43
RF43
CAM41
CM43
CDM49
RM40
RB47
RWB45
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
43
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16