FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Wright

11.3.1986(38) 185cm 70Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM56
RM44
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
24
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11