FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karleigh Osborne

19.3.1988(36) 188cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM56
RM50
RB56
RWB55
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11