FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darius Charles

10.12.1987(36) 185cm 85Kg
ST59
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM57
RM56
RB56
RWB56
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
60
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16