FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kari Arnason

13.10.1982(42) 190cm 87Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM60
RM46
RB54
RWB53
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
51
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
74
Khéo léo
33
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11