FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Danns

23.11.1982(42) 175cm 78Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM57
RM59
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14