FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris McCann

21.7.1987(37) 185cm 75Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM58
RB58
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11