FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Lafferty

16.9.1987(36) 193cm 88Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM47
RM58
RB47
RWB48
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
37
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
69
Sút xoáy
50
Đá phạt
73
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20