FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Adams

16.10.1986(38) 175cm 70Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM49
RM60
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13