FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trevor Carson

5.3.1988(36) 183cm 80Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM21
CDM23
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
41
Tăng tốc
54
Tốc độ
39
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
19
Chuyền dài
16
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
20
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
64
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62