FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Bukharov

12.3.1985(39) 193cm 93Kg
ST66
RW59
CF63
RF63
CAM60
CM58
CDM49
RM59
RB46
RWB47
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
65
Tăng tốc
38
Tốc độ
64
Nhảy
35
Khéo léo
37
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
52
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18