FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Andersen

28.5.1986(38) 179cm 71Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM51
RM59
RB51
RWB52
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
48
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
40
Đá phạt
54
Penalty
40
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12