FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Murphy

8.6.1985(39) 178cm 82Kg
ST27
RW29
CF30
RF30
CAM34
CM36
CDM32
RM31
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
34
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
35
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
21
Chuyền dài
48
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
35
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58