FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Molinero

26.7.1985(39) 175cm 64Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM63
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18