FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_166451

1.11.1983(40) 192cm 89Kg
ST30
RW28
CF30
RF30
CAM33
CM38
CDM37
RM32
RB29
RWB30
CB34
SW34
GK60
Sức mạnh
76
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
62
Khéo léo
23
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
33
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
67
Lực sút
32
Đánh đầu
29
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
13
Đá phạt
33
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
64