FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Neal

23.10.1985(39) 186cm 86Kg
ST28
RW30
CF29
RF29
CAM32
CM32
CDM32
RM31
RB28
RWB29
CB29
SW28
GK57
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
32
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58