FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Buchanan

6.5.1986(38) 173cm 67Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
29
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16