FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Ozturk

22.12.1986(37) 191cm 86Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM30
RM29
RB30
RWB30
CB32
SW32
GK62
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
15
Đánh đầu
24
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64