FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evandro

23.8.1986(38) 179cm 72Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM57
RM65
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
70
Penalty
78
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20