FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derek Pender

2.10.1984(39) 177cm 75Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM55
RM54
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
46
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14