FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Dong Hyen

28.3.1986(38) 186cm 80Kg
ST72
RW64
CF67
RF67
CAM63
CM57
CDM45
RM63
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
79
Chuyền dài
46
Lực sút
71
Đánh đầu
80
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14