FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Ji Hoon

28.2.1985(39) 175cm 65Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM49
RM51
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17