FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwak Tae Hwi

8.7.1981(42) 188cm 85Kg
ST46
RW41
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM53
RM43
RB49
RWB47
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
42
Nhảy
72
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16