FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Sang Min

24.4.1984(40) 182cm 78Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM57
RM56
RB56
RWB57
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18