FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Yong Hyung

3.11.1983(41) 182cm 72Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM58
RM48
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
45
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12