FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Sung

3.10.1983(41) 180cm 70Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM56
RM56
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15