FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Ulloa

26.7.1986(38) 188cm 89Kg
ST66
RW59
CF63
RF63
CAM61
CM60
CDM53
RM59
RB48
RWB49
CB52
SW54
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
70
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16