FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Ortiz

20.6.1984(40) 180cm 74Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM68
RM65
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
75
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14