FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Bottinelli

26.12.1986(37) 167cm 67Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM53
RM62
RB48
RWB52
CB43
SW42
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
74
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
36
Sút xa
69
Vô-lê
54
Sút xoáy
72
Đá phạt
74
Penalty
73
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
72
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11