FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Tosik

21.5.1987(36) 180cm 81Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM60
RM53
RB58
RWB58
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
85
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21