FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Kennedy

11.9.1986(38) 185cm 75Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM56
RM58
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13