FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Wheater

14.2.1987(37) 196cm 87Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM58
RM45
RB55
RWB53
CB63
SW63(+1)
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
55
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
36
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
69
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16