FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Murawski

9.10.1981(43) 175cm 75Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM59
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17