FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Janoszka

18.3.1987(37) 181cm 76Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM60
CDM53
RM62
RB53
RWB55
CB50
SW49
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
81
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18