FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Ruben

26.10.1986(38) 178cm 75Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM55
RM68
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
76
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
69
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16