FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Cabral

14.10.1985(38) 182cm 81Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM51
CM59
CDM69
RM51
RB65
RWB63
CB72
SW73
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
41
Tốc độ
35
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
77
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
71
Tranh bóng
79
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
20
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
71
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16