FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Clarke

13.12.1987(36) 170cm 64Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB43
SW44
GK11
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
68
Nhảy
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
32
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6