FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Matheu

13.5.1985(39) 182cm 82Kg
ST46
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM61
RM54
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
24
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
21
Sút xoáy
40
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13