FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Lillis

24.6.1987(37) 183cm 79Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM28
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
17
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
69
TM đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60