FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pareja

19.1.1984(40) 181cm 74Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM68
RM56
RB64
RWB62
CB70
SW71
GK24
Sức mạnh
66
Thể lực
41
Tăng tốc
46
Tốc độ
36
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
71
Rê bóng
51
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
76
Đánh đầu
82
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
74
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18