FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Niell

22.5.1983(41) 162cm 56Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM49
RM64
RB51
RWB53
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
91
Nhảy
78
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
68
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17