FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Navarro

25.3.1985(39) 191cm 87Kg
ST27
RW30
CF29
RF29
CAM31
CM29
CDM28
RM30
RB28
RWB29
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
49
Thể lực
36
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
31
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63