FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Izco

13.3.1983(41) 180cm 77Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM66
RM66
RB65
RWB66
CB62
SW61
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
77
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13